Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
64A-211.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
30L-504.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
36K-125.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
88C-281.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
35A-431.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
89A-469.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
30M-348.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
78A-220.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
94A-102.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
47D-024.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
99C-330.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
20D-032.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
15K-432.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
47A-831.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51M-174.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
29K-210.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
34B-044.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:00
|
25B-010.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:00
|
15K-457.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
30L-416.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
72A-853.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
81B-030.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:00
|
35A-465.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
98A-897.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
38A-704.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
71C-126.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
51L-459.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
81A-416.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
30L-415.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
37K-531.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|