Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48C-111.15 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
| 81A-475.75 | - | Gia Lai | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 84A-149.49 | - | Trà Vinh | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 51L-618.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 70A-584.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 88A-771.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 43B-065.06 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 02/12/2024 - 14:15 |
| 72A-851.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 75A-383.84 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 36K-165.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 89A-548.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 43A-938.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 30M-378.37 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 61K-456.45 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 51L-914.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 74A-270.70 | - | Quảng Trị | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 65A-518.51 | - | Cần Thơ | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 88A-770.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 99A-849.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 51L-743.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 43A-907.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 30M-004.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 29K-410.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
| 30L-948.48 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 23A-160.60 | - | Hà Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 76C-182.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
| 15C-484.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
| 37B-048.48 | - | Nghệ An | Xe Khách | 02/12/2024 - 14:15 |
| 69C-105.05 | - | Cà Mau | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
| 82C-098.09 | - | Kon Tum | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |