Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
48A-250.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
63C-240.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
29K-208.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
88A-740.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
72A-855.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
38A-627.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
27B-017.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:00
|
18C-177.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
61C-617.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
68A-347.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
47A-857.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
94B-014.68 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:00
|
19C-270.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
65C-224.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
51M-072.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
74A-261.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
64C-136.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
81A-413.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51L-472.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
36K-242.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51M-178.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
47C-372.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
30L-243.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
29K-352.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
49A-770.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
88A-712.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
30L-267.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
93C-200.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
86D-008.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
60C-725.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|