Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-283.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
24A-287.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
34A-941.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
14C-425.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
43A-972.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
17A-450.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
21A-221.86 | - | Yên Bái | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51M-142.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
51L-510.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
30L-404.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
30M-137.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
30L-405.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
61K-540.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51M-164.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
90A-264.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
38C-253.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
29B-661.88 | - | Hà Nội | Xe Khách | 09/12/2024 - 10:00 |
29K-345.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
30M-154.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
67A-309.66 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
73A-350.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
18A-459.66 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
30M-391.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
49C-389.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
78A-221.86 | - | Phú Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
94D-005.86 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:00 |
51M-118.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
51M-194.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
67A-301.88 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
30L-458.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |