Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-000.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
72B-047.77 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
04/12/2024 - 13:30
|
14A-974.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
64A-199.91 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
94C-080.00 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
68A-333.59 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51M-221.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
92A-444.08 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
61K-512.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
98A-740.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
35A-464.44 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
29K-148.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
37K-444.34 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
99C-333.19 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
47A-740.00 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
30L-230.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
20A-830.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
68A-355.53 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
65A-457.77 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
70A-555.36 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51M-111.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
28C-111.28 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
77A-333.00 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
82A-151.11 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
70C-200.02 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
94A-110.00 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
29K-222.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
28C-111.00 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
26A-222.06 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
61K-490.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|