Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-154.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
67A-309.66 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
90A-264.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
38C-253.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
29B-661.88 | - | Hà Nội | Xe Khách | 09/12/2024 - 10:00 |
29K-345.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
78A-221.86 | - | Phú Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
94D-005.86 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:00 |
51M-118.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
73A-350.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
18A-459.66 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
30M-391.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
49C-389.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
99B-032.88 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 09/12/2024 - 10:00 |
98A-780.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51M-194.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
67A-301.88 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
30L-458.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
86A-305.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
86A-328.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
29D-599.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:00 |
60C-770.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
86B-025.66 | - | Bình Thuận | Xe Khách | 09/12/2024 - 10:00 |
51N-083.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
60K-519.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
26A-242.66 | - | Sơn La | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51L-902.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
29K-145.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
15K-497.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
37K-367.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |