Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
78A-221.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
94D-005.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
51M-118.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
73A-350.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
67A-301.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
30L-458.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
99B-032.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:00
|
98A-780.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51M-194.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
86A-305.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
86A-328.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
29D-599.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
29K-145.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
15K-497.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
37K-367.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
60C-770.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
86B-025.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:00
|
51N-083.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
60K-519.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
26A-242.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51L-902.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
27B-016.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:00
|
51L-485.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
30M-413.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51N-053.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
30M-205.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
37K-493.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
67A-309.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51L-967.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
43B-066.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:00
|