Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14C-452.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 36K-070.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 22A-274.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 35C-184.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 19A-734.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 94C-084.88 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 81A-474.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 15K-280.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 65C-265.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 51M-283.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 90A-293.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 28D-012.68 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:00 |
| 17A-450.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 21A-221.86 | - | Yên Bái | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 51M-142.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 24A-287.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 34A-941.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 14C-425.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 43A-972.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 30M-137.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 30L-405.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 61K-540.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 51M-164.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 51L-510.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 30L-404.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 29B-661.88 | - | Hà Nội | Xe Khách | 09/12/2024 - 10:00 |
| 29K-345.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 30M-154.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 67A-309.66 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 90A-264.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |