Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-491.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
60K-672.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
18C-167.77 | - | Nam Định | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
36K-043.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
11A-133.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
51L-580.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
47A-732.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
61K-421.11 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
17C-206.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
38C-222.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
30L-777.13 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
19A-671.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
29K-230.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
51D-835.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
51L-999.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
14K-037.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
47A-806.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
19A-666.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
86A-306.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
98A-777.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
48A-222.16 | - | Đắk Nông | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
18A-467.77 | - | Nam Định | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
60K-615.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
14A-999.23 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
88A-803.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
95D-024.44 | - | Hậu Giang | Xe tải van | 04/12/2024 - 13:30 |
79C-222.67 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
99C-325.55 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
51M-127.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
60K-673.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |