Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-249.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
70A-602.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
12A-272.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
37K-542.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
14K-041.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
17A-507.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51L-511.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
68A-374.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
62A-482.88 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
61K-583.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
35C-180.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
51M-225.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
34A-925.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
15K-444.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
30L-207.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
66C-184.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
22A-237.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
14C-452.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
36K-070.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
22A-274.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
35C-184.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
19A-734.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
94C-084.88 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
81A-474.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
15K-280.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
43A-958.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
30L-203.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
67B-031.88 | - | An Giang | Xe Khách | 09/12/2024 - 09:15 |
49A-767.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
71A-200.88 | - | Bến Tre | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |