Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 22C-113.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
| 64A-211.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
| 30L-504.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
| 36K-125.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
| 35A-431.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
| 89A-469.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
| 30M-348.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
| 78A-220.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
| 88C-281.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
| 94A-102.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
| 47D-024.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
| 99C-330.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
| 20D-032.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
| 15K-432.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
| 47A-831.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
| 51M-174.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
| 34B-044.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:00
|
| 25B-010.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:00
|
| 15K-457.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
| 30L-416.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
| 72A-853.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
| 29K-210.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
| 35A-465.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
| 98A-897.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
| 81B-030.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:00
|
| 93A-476.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 15K-480.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 29K-364.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
| 65A-534.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 61K-400.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|