Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
23B-014.44 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
04/12/2024 - 13:30
|
70A-587.77 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
78C-130.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
60K-601.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
60K-672.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
18C-167.77 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
18A-444.33 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
34A-931.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
36K-107.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
11A-133.39 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51L-580.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
47A-732.22 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
61K-421.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
17C-206.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
38C-222.44 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
30L-777.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
19A-671.11 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
36K-043.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
14K-037.77 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
47A-806.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
19A-666.15 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
86A-306.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51D-835.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
51L-999.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
14A-999.23 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
88A-803.33 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
95D-024.44 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
04/12/2024 - 13:30
|
79C-222.67 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
98A-777.36 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
48A-222.16 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|