Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-160.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
30M-040.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
88A-807.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
30M-244.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
51N-144.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
47A-745.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
28B-019.88 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 09/12/2024 - 09:15 |
48A-230.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
93C-204.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
49A-675.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
68C-168.66 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
30M-117.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
98A-790.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
77A-318.66 | - | Bình Định | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
37C-522.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
34A-931.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
62A-429.66 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
15K-485.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
66A-317.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
34A-974.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
62A-433.86 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
30M-271.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
77A-320.68 | - | Bình Định | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
30L-443.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
77A-364.88 | - | Bình Định | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
51N-006.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
89A-467.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
29K-207.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
29K-401.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
92C-260.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |