Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-806.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
19A-666.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
86A-306.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
98A-777.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
48A-222.16 | - | Đắk Nông | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
18A-467.77 | - | Nam Định | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
60K-615.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
30L-444.47 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
51M-111.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
79C-222.67 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
99C-325.55 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
94A-110.00 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
47A-810.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
19A-647.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
89C-333.31 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
37K-444.25 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
30L-410.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
61K-541.11 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
29K-152.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
95D-023.33 | - | Hậu Giang | Xe tải van | 04/12/2024 - 13:30 |
65C-222.89 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
74A-280.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
62A-486.66 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
36K-143.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
51L-435.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
35A-444.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
30L-910.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
79A-555.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
20A-782.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
68A-357.77 | - | Kiên Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |