Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-974.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
62A-433.86 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
30M-271.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
66A-317.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
30L-443.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
77A-320.68 | - | Bình Định | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
89A-467.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
29K-207.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
29K-401.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
77A-364.88 | - | Bình Định | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
51N-006.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
51N-095.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
30M-057.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
92C-260.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
65A-533.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
88C-323.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
30M-215.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
85A-148.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
90C-158.86 | - | Hà Nam | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
20A-895.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
72C-265.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
66C-184.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
11D-009.86 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 09/12/2024 - 09:15 |
19C-239.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
51M-169.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
43A-958.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
30L-203.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
67B-031.88 | - | An Giang | Xe Khách | 09/12/2024 - 09:15 |
49A-767.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
71A-200.88 | - | Bến Tre | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |