Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38A-666.13 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
76A-301.11 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
81C-283.33 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
72A-861.11 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
98B-047.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
04/12/2024 - 13:30
|
51L-666.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
89C-347.77 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
36C-467.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
29K-245.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
62C-219.99 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
14C-408.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
49A-714.44 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51L-454.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
29K-194.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
51D-999.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
30L-254.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
30L-951.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
34C-403.33 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
14A-999.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
47C-364.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
92A-447.77 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
60K-593.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
65C-220.00 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
99A-777.33 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
34A-888.04 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
77C-266.62 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
17C-222.24 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
76A-333.17 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
19B-027.77 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
04/12/2024 - 13:30
|
51M-000.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|