Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-491.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
88D-021.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
09/12/2024 - 09:15
|
19D-019.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
09/12/2024 - 09:15
|
21A-201.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
36C-499.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
51L-444.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
51M-212.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
43A-959.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
24B-020.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
09/12/2024 - 09:15
|
79C-218.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
88A-824.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
71A-196.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
71A-201.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
24A-298.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
23D-009.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
09/12/2024 - 09:15
|
36C-483.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
29D-577.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/12/2024 - 09:15
|
89C-352.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
51M-185.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
30M-044.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
30L-271.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
88C-323.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
72A-869.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
95A-120.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
92C-260.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
11C-089.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
27C-067.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
89C-353.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
30M-044.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
70A-605.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|