Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14A-930.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
70A-555.29 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
15K-333.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
93A-472.22 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
43A-880.00 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51L-492.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
72A-805.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
99A-777.00 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
64C-140.00 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
89C-347.77 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
36C-467.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
76A-301.11 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
81C-283.33 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
72A-861.11 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51L-411.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
98B-047.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
04/12/2024 - 13:30
|
63C-233.34 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
36K-214.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
11A-124.44 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
29D-627.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-454.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
65C-222.38 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
89A-510.00 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
61C-617.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
14C-414.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
15K-330.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
60C-724.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-187.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
90A-272.22 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
99C-311.12 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|