Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-896.88 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 09/11/2024 - 09:15
14K-018.88 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/11/2024 - 09:15
14A-995.68 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/11/2024 - 09:15
29K-386.88 70.000.000 Hà Nội Xe Tải 09/11/2024 - 08:30
30M-335.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 08:30
99A-865.86 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2024 - 08:30
72A-877.88 90.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 09/11/2024 - 08:30
74A-233.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 09/11/2024 - 08:30
30M-286.66 230.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 08:30
47A-860.68 85.000.000 Đắk Lắk Xe Con 09/11/2024 - 08:30
30L-886.66 505.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 08:30
51N-138.68 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2024 - 08:30
89A-566.86 60.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/11/2024 - 14:45
15K-468.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2024 - 14:45
25A-086.66 55.000.000 Lai Châu Xe Con 08/11/2024 - 14:45
15K-488.88 490.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2024 - 14:45
17C-223.68 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 08/11/2024 - 14:45
99A-889.66 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-036.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
88A-821.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-086.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
38A-688.86 340.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
51N-066.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
34A-969.88 90.000.000 Hải Dương Xe Con 08/11/2024 - 14:45
89A-559.68 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/11/2024 - 14:45
43A-969.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-385.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
88A-829.88 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/11/2024 - 14:45
51L-966.86 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-122.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45