Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-743.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 29K-352.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
| 61K-488.48 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 81A-444.49 | - | Gia Lai | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 73A-367.36 | - | Quảng Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 37K-449.49 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 30M-204.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 51M-050.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
| 51L-849.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 29K-286.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
| 61C-613.13 | - | Bình Dương | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
| 11C-085.85 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
| 37K-429.42 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 47A-810.10 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 30M-415.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 30L-648.48 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 21B-011.11 | - | Yên Bái | Xe Khách | 02/12/2024 - 14:15 |
| 60K-561.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 29K-303.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
| 51L-673.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 43C-315.31 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
| 99A-843.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 71B-025.25 | - | Bến Tre | Xe Khách | 02/12/2024 - 14:15 |
| 98A-860.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 15K-419.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 29K-317.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
| 51L-630.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 88A-759.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 67C-194.94 | - | An Giang | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
| 94C-086.08 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |