Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-766.76 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
19A-704.04 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
61K-524.24 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
62A-483.83 | - | Long An | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
29K-270.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
28A-260.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
61K-453.45 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
30L-561.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
60K-682.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
63A-325.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
70A-597.97 | - | Tây Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
81C-287.28 | - | Gia Lai | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
30L-579.57 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
67A-316.16 | - | An Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
36K-180.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
51M-080.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
30M-217.17 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
98A-814.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
29K-352.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
15K-397.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
29K-247.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
73A-367.36 | - | Quảng Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
37K-449.49 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
30M-204.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
29K-246.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
51L-729.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
60K-561.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
43C-315.31 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
29K-324.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
61C-613.13 | - | Bình Dương | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |