Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
67A-302.22 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
63C-233.34 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
36K-214.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
29D-627.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
98A-781.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-444.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
89A-510.00 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
61C-617.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
30M-014.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
14C-414.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
60C-724.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-187.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
99C-311.12 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
63A-297.77 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
63C-222.27 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
94A-111.44 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
66C-182.22 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
15K-333.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
98A-777.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
62A-444.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-644.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
34A-851.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
43A-888.46 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
81A-460.00 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
98A-831.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
75C-161.11 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
95C-085.55 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
37K-547.77 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
37K-520.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-432.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|