Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 70A-549.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 36K-257.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 77A-323.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 30L-481.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 20A-864.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 51L-444.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 47A-742.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 70A-600.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 35A-414.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 37K-334.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 98A-749.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 99A-787.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 98A-793.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 30M-093.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 61K-560.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 99A-894.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 72A-787.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
| 19C-269.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 66C-185.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 15D-047.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
| 23C-090.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 20A-771.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 79A-528.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 62C-199.86 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 62C-197.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 15C-497.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 18A-505.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51M-146.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 66C-183.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 14K-025.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|