Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-333.67 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
51L-462.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
51M-146.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
30L-911.12 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
60K-605.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30L-830.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
67A-333.28 | - | An Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
63C-233.32 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
29K-249.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
25D-008.88 | - | Lai Châu | Xe tải van | 04/12/2024 - 10:45 |
30L-734.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
68A-333.22 | - | Kiên Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
51M-203.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
37K-361.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
20A-888.01 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
18A-444.46 | - | Nam Định | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
29D-641.11 | - | Hà Nội | Xe tải van | 04/12/2024 - 10:45 |
51L-675.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
20A-775.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30L-231.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
90C-142.22 | - | Hà Nam | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
37C-594.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
92C-240.00 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
14A-999.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
51L-531.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
60K-697.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30L-999.02 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
92A-444.37 | - | Quảng Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
89A-555.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
69A-160.00 | - | Cà Mau | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |