Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18C-182.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
60K-659.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
36K-295.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
28D-014.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
15D-047.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
79A-580.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
30M-069.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
14A-917.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
61K-533.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
47A-843.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
51M-232.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
19A-648.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
51N-026.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
90C-155.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
36K-280.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
68A-375.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
62A-490.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
34C-408.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
23B-012.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
89B-025.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
62C-199.86 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
62C-197.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
15C-497.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
61K-417.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
19C-269.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
66C-185.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
23C-090.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
20A-771.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
79A-528.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
88C-311.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|