Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-483.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 30M-200.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 19C-265.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
| 92A-441.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 69A-157.88 | - | Cà Mau | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 60K-529.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 51M-264.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
| 61B-046.88 | - | Bình Dương | Xe Khách | 09/12/2024 - 08:30 |
| 61K-417.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 51L-942.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 76C-173.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
| 36K-070.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 82A-159.86 | - | Kon Tum | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 49A-753.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 51M-000.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
| 65A-464.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 93C-189.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
| 63A-330.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 88A-827.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 49A-685.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 65A-482.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 26D-015.66 | - | Sơn La | Xe tải van | 09/12/2024 - 08:30 |
| 79A-593.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 81A-405.88 | - | Gia Lai | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 81C-296.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
| 89D-025.68 | - | Hưng Yên | Xe tải van | 09/12/2024 - 08:30 |
| 47A-825.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 37K-500.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 78A-205.66 | - | Phú Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
| 99B-031.88 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 09/12/2024 - 08:30 |