Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
90A-272.22 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
60K-551.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
99C-333.77 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
34A-966.67 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
70A-555.46 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
29K-277.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
43A-921.11 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
63D-013.33 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-543.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
20A-824.44 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
83A-190.00 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
64C-120.00 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
88A-777.58 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
63C-214.44 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-932.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
47C-351.11 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
66A-277.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
48C-111.78 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-888.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
24D-013.33 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
98C-363.33 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
20A-892.22 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
83D-011.12 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
43A-961.11 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
76B-026.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|
47A-771.11 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
14A-927.77 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
76A-333.13 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
60K-666.47 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-732.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|