Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-097.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
51M-093.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
21A-208.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
51L-932.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
34C-445.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
85A-152.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15D-047.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
29K-472.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
47C-414.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
60K-644.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
60C-772.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
51N-004.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
73A-348.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
51N-100.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
34A-851.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
51N-043.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
84C-128.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
35A-438.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
21B-015.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
71A-201.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
60K-621.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
51M-285.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
36K-100.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
18A-437.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
37K-571.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
60K-678.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
66A-305.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
88A-814.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
71A-198.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
73C-184.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|