Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
12A-250.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
70A-592.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
70A-606.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
30M-040.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
61C-643.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
86B-026.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
69C-098.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
17C-204.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
62A-426.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
86C-214.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
15C-465.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
51M-126.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
51L-608.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
51D-994.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
79C-234.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
22A-283.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
70B-037.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
38B-023.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
22D-012.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
60K-700.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
60C-717.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
51L-953.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
76A-325.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
36C-577.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
51L-426.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
51N-098.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
34A-804.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
37K-352.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
81A-421.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
37K-483.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|