Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
12C-137.77 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
68A-351.11 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
19A-733.34 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-000.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
60K-555.06 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
72A-807.77 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
36K-060.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-844.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
72C-272.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
99A-784.44 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
48A-255.56 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
70A-541.11 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
71C-135.55 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
77A-331.11 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30M-274.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-555.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-783.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
65A-463.33 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-744.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-437.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
60C-733.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
37K-333.46 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
49A-708.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
35A-444.42 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
98A-864.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
27C-077.70 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
98A-888.47 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
66C-192.22 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
14C-470.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
70A-551.11 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|