Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-507.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
88C-311.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
18A-505.66 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
51M-146.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
66C-183.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
14K-025.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
60K-499.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
51L-533.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
30L-346.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
88A-820.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-144.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
65A-484.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
51M-165.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
98A-764.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
24A-274.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
51L-973.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
34A-806.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
60K-503.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
43A-873.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
61K-541.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
86B-024.86 | - | Bình Thuận | Xe Khách | 09/12/2024 - 08:30 |
37C-515.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
20A-780.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
70A-592.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
70A-606.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-040.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
61C-643.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
26A-210.88 | - | Sơn La | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-301.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
37C-522.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |