Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 62C-197.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 15C-497.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 61K-417.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 19C-269.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 66C-185.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 60K-499.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 30L-472.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 88C-311.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 18A-505.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51M-146.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 66C-183.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 14K-025.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 24A-274.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51L-973.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 34A-806.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 60K-503.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 88A-820.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 30M-144.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 65A-484.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51M-165.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 98A-764.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 20A-780.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 61K-541.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 86B-024.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51L-607.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 37C-515.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 99A-773.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 12A-250.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 70A-592.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 70A-606.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|