Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88A-827.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
51M-000.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
65A-464.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
93C-189.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
26D-015.66 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
79A-593.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
81A-405.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
49A-685.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
65A-482.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
89D-025.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
47A-825.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
37K-500.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
81C-296.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
78A-205.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
99B-031.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
51M-107.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
83D-011.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
93A-461.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-500.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
22B-016.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
37K-340.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
18C-161.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
49A-769.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
30M-040.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
60K-663.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
38C-218.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
62C-210.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
63A-301.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
95D-025.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
88A-711.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|