Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-640.64 | - | Bình Dương | Xe Tải | 02/12/2024 - 13:30 |
37K-444.40 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
43A-910.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
30M-253.25 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
65A-516.51 | - | Cần Thơ | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
29K-261.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 13:30 |
51M-012.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 13:30 |
29K-248.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 13:30 |
48B-016.01 | - | Đắk Nông | Xe Khách | 02/12/2024 - 13:30 |
30L-717.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
61K-519.51 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
69A-173.17 | - | Cà Mau | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
29K-289.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 13:30 |
11A-129.12 | - | Cao Bằng | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
62A-464.46 | - | Long An | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
60C-758.58 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 02/12/2024 - 13:30 |
84B-019.19 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 02/12/2024 - 13:30 |
30L-549.54 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
29K-437.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 13:30 |
14A-947.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
70A-591.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
60K-555.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
34A-890.90 | - | Hải Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
76A-323.23 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
19C-280.80 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 02/12/2024 - 13:30 |
30L-576.76 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
37K-493.93 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
75C-162.62 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 02/12/2024 - 13:30 |
51M-035.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 13:30 |
64A-200.20 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |