Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 82A-159.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 49A-753.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51M-000.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 93C-189.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 63A-330.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 88A-827.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 49A-685.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 26D-015.66 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
| 79A-593.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 81A-405.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 81C-296.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 89D-025.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
| 47A-825.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 37K-500.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 78A-205.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 99B-031.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51M-107.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 37K-340.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 83D-011.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
| 93A-461.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 15K-500.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 22B-016.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
| 60K-663.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 18C-161.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 49A-769.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 30M-040.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 36K-097.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 15D-047.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
| 94C-085.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 92A-435.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|