Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
86C-214.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
51M-126.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
51L-549.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
79C-234.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
22A-283.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
70B-037.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
30L-437.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
38B-023.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
22D-012.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
60K-700.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
60C-717.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
51L-953.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
76A-325.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
51L-587.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
36C-577.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
51N-098.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
34A-804.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
37K-352.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
81A-421.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
37K-483.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
35A-477.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
51L-533.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
51E-349.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
30L-507.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
61B-046.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
61K-417.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
30L-498.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
30M-200.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
19C-265.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
92A-441.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|