Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-633.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
17A-444.08 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
29K-277.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
66A-304.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
82B-019.99 | - | Kon Tum | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:00 |
88A-722.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
29K-344.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
89A-530.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
35C-184.44 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
62A-464.44 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
92A-430.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
77A-333.32 | - | Bình Định | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
76B-025.55 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:00 |
30M-290.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
51L-409.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
19A-749.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
14C-425.55 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
28C-111.15 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
93A-488.84 | - | Bình Phước | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
30L-950.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
37K-333.09 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
14C-452.22 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
30L-584.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
30L-390.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
11D-007.77 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 04/12/2024 - 10:00 |
51N-134.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
61K-429.99 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
38A-666.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
99C-333.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
20C-305.55 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |