Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 73B-017.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51M-054.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 47A-737.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 34D-039.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
| 64A-209.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 88A-817.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51M-101.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 18A-495.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 36K-063.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 35A-465.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 60K-629.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 78D-008.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
| 95A-125.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 93A-461.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 34C-439.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 18C-182.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 60K-659.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 36K-295.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 28D-014.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
| 43A-967.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 75B-032.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
| 49A-693.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 70A-539.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 62D-017.88 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
| 84C-120.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 61K-533.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 47A-843.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51M-232.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 19A-648.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51N-026.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|