Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-107.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-500.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
22B-016.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
51L-426.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
37K-340.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
83D-011.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
93A-461.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
49A-769.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
30M-040.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
60K-663.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
18C-161.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
62A-402.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
18A-424.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
47A-693.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
17C-200.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:45
|
68A-327.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
49A-635.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
60K-507.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
36K-129.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
21A-209.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
12A-242.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
37K-291.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
30K-742.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
20A-792.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
38A-629.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
35C-169.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:45
|
61K-380.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
34A-850.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
62A-414.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
51K-994.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|