Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-426.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
37K-340.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
83D-011.86 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | 09/12/2024 - 08:30 |
93A-461.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
15K-500.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
22B-016.86 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-040.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
60K-663.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
67A-312.88 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
18C-161.68 | - | Nam Định | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
49A-769.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
88C-276.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
62A-402.86 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
18A-424.66 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
47A-693.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
17C-200.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
68A-327.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
49A-635.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
60K-507.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
36K-129.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
21A-209.86 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
12A-242.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
67A-311.88 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
37K-291.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
20A-792.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
38A-629.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
35C-169.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
70A-503.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
99C-315.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
61K-335.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |