Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-891.89 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-293.93 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51L-928.28 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
38C-222.29 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
51L-929.29 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
61K-555.57 120.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 10:00
30M-177.77 425.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 10:00
94A-111.11 570.000.000 Bạc Liêu Xe Con 31/10/2024 - 10:00
20A-865.86 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 09:15
60K-689.68 120.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 09:15
34A-919.91 75.000.000 Hải Dương Xe Con 31/10/2024 - 09:15
47C-398.98 75.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 31/10/2024 - 09:15
99A-883.83 140.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
61K-595.59 70.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 09:15
83A-158.58 50.000.000 Sóc Trăng Xe Con 31/10/2024 - 08:30
38A-683.83 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
47A-846.46 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 08:30
37K-556.56 140.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 08:30
49A-778.77 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-183.83 115.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-336.36 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
30M-199.19 100.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
73A-383.38 120.000.000 Quảng Bình Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-394.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
98A-900.00 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
60K-679.79 540.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
69A-172.72 60.000.000 Cà Mau Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-319.19 70.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-528.28 70.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
65C-222.26 40.000.000 Cần Thơ Xe Tải 30/10/2024 - 14:45