Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-873.33 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
72A-866.67 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
25A-077.79 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
15K-333.13 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
60C-777.24 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
66D-011.11 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:00
|
65A-491.11 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
89C-333.25 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
76A-333.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
15K-502.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
90D-006.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:00
|
43A-894.44 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
37K-422.24 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
61K-530.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
88A-817.77 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
65A-438.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
29K-387.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
98A-770.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
65C-260.00 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
67A-333.48 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
51L-652.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
62B-033.34 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:00
|
93B-018.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:00
|
30M-040.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
29K-444.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
36C-555.45 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
37C-577.75 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
51L-777.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
18A-502.22 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
48A-232.22 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|