Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-945.55 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
51L-444.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
67A-317.77 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
29K-374.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
61K-428.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
78A-205.55 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
72A-866.67 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
17A-444.08 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
60C-777.24 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
82B-019.99 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:00
|
88A-722.23 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
89A-530.00 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
62A-464.44 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
92A-430.00 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
76A-333.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
15K-502.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
90D-006.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:00
|
76B-025.55 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:00
|
61K-530.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
88A-817.77 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
29K-387.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
61C-575.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
62B-033.34 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:00
|
38C-222.57 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
15K-294.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
65C-260.00 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
67A-333.48 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
14C-425.55 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
30L-301.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
61K-488.84 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|