Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-808.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
14C-410.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
63A-294.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
19A-649.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
30L-137.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-063.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
47A-631.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
35A-384.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
84A-125.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
62A-382.66 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
30K-759.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
20C-280.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
65A-487.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
15K-250.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
88C-289.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
61K-454.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-546.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
98A-726.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
98A-730.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
36K-109.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
43A-852.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
66A-283.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
62A-402.86 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
18A-424.66 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
47A-693.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
17C-200.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
68A-327.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
49A-635.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
60K-507.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
36K-129.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |