Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
28D-013.13 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
02/12/2024 - 10:45
|
51N-042.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
30M-024.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
75A-373.73 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
92A-417.17 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
47A-785.78 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
30L-801.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
15K-404.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
15K-421.21 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
20C-324.24 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
88A-780.80 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
51L-894.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
43A-953.53 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
30L-731.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
14A-957.57 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
15K-342.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
60K-547.47 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
19A-680.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
93C-197.97 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
37K-430.30 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
35A-450.45 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
37K-523.52 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
17B-028.28 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
02/12/2024 - 10:45
|
92C-257.57 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
43A-936.93 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
60C-738.38 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
30M-410.10 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
29K-304.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
72A-863.63 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
51L-781.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|