Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66C-163.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
81A-378.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
37K-291.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
47C-325.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
19A-659.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
49A-649.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
14A-857.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
98A-708.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
86A-283.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
88C-276.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
20A-705.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
24A-257.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
19A-603.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
47C-354.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
60K-483.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
20A-763.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
62A-387.88 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
17A-439.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
67A-311.88 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
38A-630.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
75C-148.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
67A-278.86 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
36K-131.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
74C-127.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
61K-410.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
36K-034.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
25A-074.88 | - | Lai Châu | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
30L-240.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
62A-443.68 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-160.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |