Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14C-452.22 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
51N-021.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
97D-004.44 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:00
|
15K-453.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
72C-282.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
92A-409.99 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
51N-000.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
79A-574.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
51D-865.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
51M-036.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
63C-222.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
99C-333.05 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
47A-763.33 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
51D-995.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
51L-899.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
38A-651.11 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
51E-333.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:00
|
14K-015.55 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
98C-377.78 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
17C-222.77 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
63C-222.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
47C-375.55 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
19A-675.55 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-351.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
21C-111.89 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
86C-208.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-264.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
27A-111.35 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
15K-423.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
62A-444.89 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|