Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-298.66 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
30L-357.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
70C-195.86 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-023.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
30L-381.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
30L-164.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
61K-362.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
22A-220.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
37C-536.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
63C-208.86 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
30K-804.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
30L-402.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
93A-453.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-082.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-050.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
67A-298.68 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
36K-070.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
65A-469.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51M-003.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
99A-752.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
66C-163.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
81A-378.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
37K-291.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
47C-325.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
19A-659.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
49A-649.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
14A-857.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
98A-708.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
18A-438.86 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
49A-670.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |