Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
76A-333.15 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
36K-111.14 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
35A-444.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
17A-444.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
27A-131.11 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
93A-475.55 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
75A-376.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
36K-073.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
37K-444.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
77A-354.44 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
72A-875.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
35A-463.33 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
70A-577.78 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
71C-136.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
22A-241.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
14A-921.11 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51L-777.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
65A-487.77 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
36K-164.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
17C-222.77 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
51L-841.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
74A-271.11 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
20A-774.44 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-443.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
86A-304.44 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
21C-111.89 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
86C-208.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
51E-345.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
20A-820.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
62C-196.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|