Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-137.66 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
76C-169.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-102.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
21A-193.88 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
24A-257.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
19A-603.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
47C-354.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
60K-483.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
20A-763.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
62A-387.88 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
17A-439.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
67A-311.88 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
38A-630.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
86A-283.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
88C-276.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
20A-705.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
61K-410.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
36K-034.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
25A-074.88 | - | Lai Châu | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
30L-240.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
62A-443.68 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-160.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
47C-327.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
92A-374.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
47A-632.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
60K-435.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
43A-829.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
89A-445.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
75C-148.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
67A-278.86 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |