Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-281.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
36K-074.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
65A-479.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-194.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-424.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
20A-756.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
25C-052.86 | - | Lai Châu | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
66C-169.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
29K-115.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
61K-424.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
43A-839.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
86C-199.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
19A-619.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-145.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
62A-415.66 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
99A-764.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
68A-330.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-423.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
30L-094.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
24C-155.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
65A-416.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
43A-875.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
20A-808.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
14C-410.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
63A-294.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
19A-649.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
30L-137.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-063.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-144.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
97A-085.88 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |