Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-337.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 17A-471.71 | - | Thái Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 88A-795.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 51L-656.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 29D-636.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | 02/12/2024 - 10:45 |
| 49A-767.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 30M-016.01 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 37K-444.42 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 34C-439.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:45 |
| 35A-469.46 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 61K-534.53 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 30L-749.49 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 15K-341.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 14A-941.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 60D-023.02 | - | Đồng Nai | Xe tải van | 02/12/2024 - 10:45 |
| 26C-158.58 | - | Sơn La | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:45 |
| 30L-623.62 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 88A-767.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 36K-185.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 37K-413.13 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 92A-425.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 19C-265.65 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:45 |
| 30L-640.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 89A-534.34 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 38A-643.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 47D-020.02 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | 02/12/2024 - 10:45 |
| 47A-857.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 71A-209.20 | - | Bến Tre | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 89A-531.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 72A-830.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |