Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-947.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-264.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
27A-111.35 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
66C-187.77 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
15K-423.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-351.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
62A-444.89 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51L-691.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
21A-222.03 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
65D-006.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
51L-484.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
26C-154.44 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
37K-444.01 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
92A-416.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
74C-148.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
27A-111.59 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
98A-780.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
29K-222.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
67D-012.22 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
21A-222.19 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
48C-122.23 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
28C-111.06 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
21A-197.77 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
47A-845.55 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
66D-012.22 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
51M-255.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
51D-999.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
36K-270.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
24D-010.00 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
11D-012.22 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|