Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
92B-040.40 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
02/12/2024 - 10:45
|
98A-823.82 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
37K-542.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
97A-093.09 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
51L-853.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
65A-506.50 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
26D-012.12 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
02/12/2024 - 10:45
|
51L-674.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
36K-206.20 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
89A-514.14 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
38C-253.25 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
61C-614.14 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
14A-953.53 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
37K-551.51 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
51M-151.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
29K-224.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
26C-161.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
81C-292.92 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
43A-934.93 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
28A-261.26 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
98C-396.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
28D-013.13 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
02/12/2024 - 10:45
|
17A-483.48 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
60K-592.59 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
98A-874.74 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
75A-373.73 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
92A-417.17 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
47A-785.78 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
30L-801.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
15K-404.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|