Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
66A-294.44 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
14A-999.37 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
20D-033.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
51E-333.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
51L-413.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
63A-314.44 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
43A-944.49 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-555.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
34A-857.77 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
24A-310.00 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
20C-303.33 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
51L-624.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
65C-272.22 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
14C-444.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
60C-777.35 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
29K-444.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
18A-477.78 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-427.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
65A-507.77 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
73B-015.55 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
04/12/2024 - 09:15
|
35A-444.46 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
49A-725.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
17A-477.78 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
60K-651.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
82D-014.44 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
23D-008.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
63C-222.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
61C-642.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
47C-375.55 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
81A-477.74 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|