Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-483.48 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
34A-959.55 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-090.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-181.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
30M-272.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
47C-400.00 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
20A-895.95 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
98A-897.97 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-963.63 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37C-585.88 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
49C-399.39 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
43A-946.46 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-232.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-171.17 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-131.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
36K-258.58 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/10/2024 - 14:45
47A-793.93 85.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 14:00
36K-282.88 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/10/2024 - 14:00
47A-858.58 165.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 14:00
60K-661.66 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 10:00
92A-444.44 520.000.000 Quảng Nam Xe Con 30/10/2024 - 10:00
88A-829.29 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/10/2024 - 10:00
88A-800.00 150.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/10/2024 - 09:15
47A-839.39 180.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 09:15
72A-861.86 70.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/10/2024 - 08:30
49A-779.79 470.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/10/2024 - 08:30
36K-283.83 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/10/2024 - 08:30
71A-222.28 185.000.000 Bến Tre Xe Con 30/10/2024 - 08:30
78A-222.28 130.000.000 Phú Yên Xe Con 30/10/2024 - 08:30
14A-991.91 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 08:30