Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-888.82 245.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 10:15
30K-888.84 150.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 10:15
30K-799.99 4.030.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 10:15
70A-499.99 245.000.000 Tây Ninh Xe Con 26/12/2023 - 09:30
30K-966.66 2.370.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 09:30
30L-111.16 100.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 09:30
38A-588.88 1.980.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 26/12/2023 - 09:30
88A-666.69 250.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/12/2023 - 09:30
30K-899.99 4.655.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 09:30
51L-333.36 250.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 08:45
30K-722.22 120.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:45
12A-222.22 1.580.000.000 Lạng Sơn Xe Con 26/12/2023 - 08:45
71A-188.88 425.000.000 Bến Tre Xe Con 26/12/2023 - 08:45
30K-777.74 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:00
67A-288.88 570.000.000 An Giang Xe Con 26/12/2023 - 08:00
24A-266.66 845.000.000 Lào Cai Xe Con 25/12/2023 - 16:30
92A-388.88 290.000.000 Quảng Nam Xe Con 25/12/2023 - 16:30
72A-766.66 235.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/12/2023 - 15:45
20A-722.22 115.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/12/2023 - 15:45
61K-333.38 115.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 15:00
37K-255.55 320.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 15:00
30K-866.66 2.510.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 14:15
51K-988.88 1.435.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 14:15
29K-122.22 140.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/12/2023 - 13:30
76A-299.99 330.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/12/2023 - 13:30
51L-388.88 1.500.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 11:00
15K-266.66 1.025.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 10:15
22C-099.99 120.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 25/12/2023 - 10:15
61K-355.55 205.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 10:15
47A-633.33 110.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/12/2023 - 10:15