Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-772.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
51D-828.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
29K-321.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
88A-757.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
51L-645.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
37C-567.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
30M-141.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
76B-028.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
02/12/2024 - 10:45
|
21A-231.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
67A-323.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
63A-319.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
51M-011.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
98A-809.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
29K-455.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
25C-057.79 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
62A-457.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
98C-359.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
51L-804.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
69A-164.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
28C-117.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
36K-185.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
60K-553.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
24A-313.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
51L-702.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
93C-200.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
88A-781.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
27D-008.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
02/12/2024 - 10:45
|
76A-313.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
20D-028.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
02/12/2024 - 10:45
|
11A-131.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|