Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-438.43 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 51L-801.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 84C-123.23 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 29K-405.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 30L-701.01 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 37K-498.98 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 30M-083.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 37K-547.54 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 60K-575.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 20A-829.82 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 89A-521.21 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 29K-240.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 37D-049.49 | - | Nghệ An | Xe tải van | 02/12/2024 - 10:00 |
| 34A-915.91 | - | Hải Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 29K-272.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 35A-451.51 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 30L-934.34 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 51L-653.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 51M-242.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 70A-572.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 26A-227.22 | - | Sơn La | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 72A-854.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 30L-712.71 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 29K-447.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 81A-432.32 | - | Gia Lai | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 95A-131.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 35A-458.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 66C-191.91 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 60K-616.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 63A-324.32 | - | Tiền Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |