Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-154.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
92A-444.67 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
11C-081.11 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
86A-333.78 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
81A-443.33 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
30L-391.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
30M-230.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
65A-444.69 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
22C-111.19 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
60K-666.58 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
73D-011.12 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
04/12/2024 - 08:30
|
97A-090.00 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
51N-101.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
67C-188.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
51L-777.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
47A-777.24 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
29K-155.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
19C-263.33 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
92A-444.28 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-360.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
51M-181.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
21A-222.08 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
18C-177.71 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
65D-012.22 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
04/12/2024 - 08:30
|
51L-725.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
60K-555.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
51L-472.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
19A-690.00 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
29K-450.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
64A-188.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|