Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-452.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 37K-502.02 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 47C-383.89 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 67D-012.01 | - | An Giang | Xe tải van | 02/12/2024 - 10:00 |
| 12B-018.18 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | 02/12/2024 - 10:00 |
| 19A-696.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 30M-234.34 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 60K-602.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 66A-318.31 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 22A-272.73 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 49A-758.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 28A-271.71 | - | Hòa Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 36K-139.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 15K-393.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 35A-452.52 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 14A-938.93 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 48A-246.24 | - | Đắk Nông | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 37C-581.58 | - | Nghệ An | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 36K-271.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 20C-323.23 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 22D-011.01 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | 02/12/2024 - 10:00 |
| 51N-020.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 30L-726.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 62D-018.18 | - | Long An | Xe tải van | 02/12/2024 - 10:00 |
| 37K-405.40 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 29K-241.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 11A-131.31 | - | Cao Bằng | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 36K-171.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 63A-314.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 30L-847.47 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |